Có 2 kết quả:
超时 chāo shí ㄔㄠ ㄕˊ • 超時 chāo shí ㄔㄠ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to exceed the time limit
(2) (to work) overtime
(3) (computing) timeout
(2) (to work) overtime
(3) (computing) timeout
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to exceed the time limit
(2) (to work) overtime
(3) (computing) timeout
(2) (to work) overtime
(3) (computing) timeout
Bình luận 0